Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
philander
/fi'lændə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Động từ
(thường xấu) (+ with)
tán tỉnh (gái)
he
spent
his
time
philandering
with
the
girls
in
the
village
nó bỏ thì giờ ra đi tán tỉnh các cô gái trong làng
* Các từ tương tự:
philanderer
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content