Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
phantasm
/'fæntæzəm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
phantasm
/ˈfænˌtæzəm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
ảo ảnh
ma, bóng ma
* Các từ tương tự:
phantasma
,
phantasmagoria
,
phantasmagoric
,
phantasmagorical
,
phantasmagorically
,
phantasmal
,
phantasmata
,
phantasmic
noun
plural -tasms
[count] literary :something that exists only in a person's mind
the
phantasm
of
equality
a
ghostly
phantasm
* Các từ tương tự:
phantasmagoria
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content