Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    (-ier; -iest) (nghĩa xấu).
    nhỏ, vặt, không quan trọng
    petty details
    chi tiết vặt
    nhỏ nhen
    cách cư xử nhỏ nhen và trẻ con
    petty about money
    nhỏ nhen về mặt tiền nong

    * Các từ tương tự:
    petty cash, petty larceny, petty officer