Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
pessimist
/'pesimist/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
pessimist
/ˈpɛsəmɪst/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
người bi quan
* Các từ tương tự:
pessimistic
,
pessimistically
noun
plural -mists
[count] :a person who usually expects bad things to happen
Stop
being
such
a
pessimist.
Not
everything
is
wrong
with
the
world
. -
opposite
optimist
* Các từ tương tự:
pessimistic
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content