Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    hiểu sai, dùng sai, xuyên tạc
    một từ ngữ đã bị hiểu sai nghĩa vì thường xuyên dùng sai
    pervert the truth
    xuyên tạc sự thật
    làm hư hỏng, làm đồi bại
    pervert [the mind ofa child
    làm hư hỏng [tâm hồn] một đứa trẻ
    Danh từ
    người hư hỏng, người đồi bại
    kẻ trái thói về tình dục

    * Các từ tương tự:
    perverted, perverter, pervertible