Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
pervasive
/pə'veisiv/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
pervasive
/pɚˈveɪsɪv/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
pervasive
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
tỏa khắp, tràn khắp
pervasive
smell
mùi tỏa khắp
a
pervasive
mood
of
pessimism
một tâm trạng bi quan tràn khắp
* Các từ tương tự:
pervasively
,
pervasiveness
adjective
[more ~; most ~] :existing in every part of something :spreading to all parts of something
a
pervasive
odor
the
pervasive
nature
of
the
problem
television's
pervasive
influence
on
our
culture
adjective
A pervasive sense of doom in the castle made everyone feel uneasy
penetrating
pervading
omnipresent
general
inescapable
prevalent
universal
widespread
ubiquitous
permeating
permeative
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content