Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
perspicacious
/,pɜ:spi'kei∫əs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
perspicacious
/ˌpɚspəˈkeɪʃəs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
sáng suốt
a
perspicacious
analysis
of
the
problem
một sự phân tích sáng suốt vấn đề
* Các từ tương tự:
perspicaciously
,
perspicaciousness
adjective
[more ~; most ~] formal :having or showing an ability to notice and understand things that are difficult or not obvious
She
considers
herself
a
perspicacious [=
shrewd
,
astute
]
judge
of
character
.
The
critic
made
some
perspicacious [=
insightful
]
observations
about
the
film
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content