Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    kiên trì, bền bỉ
    persistent effort
    cố gắng bền bỉ
    không ngớt
    persistent noise
    tiếng ồn không ngớt
    dai dẳng
    persistent rain
    cơn mưa dai dẳng

    * Các từ tương tự:
    persistently