Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    sự truy hại, vụ truy hại
    they suffered persecution for their beliefs
    họ bị truy hại vì tín ngưỡng của họ
    ông ta đang viết về lịch sử các vụ truy hại mà chủng tộc ông từng là nạn nhân

    * Các từ tương tự:
    persecution complex, persecutional