Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
perplexing
/pə'pleksiɳ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
perplexing
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
perplexing
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
làm lúng túng, làm bối rối
làm phức tạp, làm rắc rối, làm khó hiểu
* Các từ tương tự:
perplexingly
adjective
[more ~; most ~] :difficult to understand :confusing
perplexing
questions
/
problems
His
sudden
change
of
attitude
is
very
perplexing.
adjective
The writing is filled with perplexing references to the author's personal experiences, of which the reader is told nothing
confusing
bewildering
puzzling
mystifying
baffling
confounding
disconcerting
stupefying
flabbergasting
enigmatic
paradoxical
incomprehensible
unfathomable
impenetrable
recondite
arcane
labyrinthine
complex
complicated
Byzantine
intricate
involved
convoluted
twisted
knotty
Gordian
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content