Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
perpetuate
/pə'pet∫ʊeit/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
perpetuate
/pɚˈpɛʧəˌweɪt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
perpetuate
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Động từ
làm cho tồn tại mãi; lưu truyền
these
measures
will
perpetuate
the
hostility
between
the
two
groups
những biện pháp ấy sẽ làm cho sự thù địch giữa hai nhóm tồn tại mãi mãi
verb
-ates; -ated; -ating
[+ obj] formal :to cause (something that should be stopped, such as a mistaken idea or a bad situation) to continue
He
perpetuates
the
myth
that
his
house
is
haunted
.
Fears
about
an
epidemic
are
being
perpetuated
by
the
media
.
verb
Thoughtless jokes can perpetuate damaging stereotypes
continue
maintain
extend
keep
(
on
or
up
)
keep
going
preserve
memorialize
immortalize
eternalize
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content