Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

perpendicular /,pɜ:pən'dikjulə[r]/  

  • Tính từ
    thẳng góc, vuông góc
    a line drawn perpendicular to another
    một đường vẽ thẳng góc với một đường khác
    thẳng đứng
    the perpendicular marble columns of a temple
    những cột cẩm thạch thẳng đứng của một ngôi đền
    dốc đứng
    a perpendicular cliff
    vách đá dốc đứng
    (cách viết khác Perpendicular) [thuộc] kiểu kiến trúc sử dụng đường nét thẳng đứng (thế kỷ 14, 15 ở Anh)
    Danh từ
    đường thẳng góc, đường vuông góc
    (cách viết khác the perpendicular) vị trí thẳng đứng; hướng thẳng đứng
    the wall is a little out of [the] perpendicular
    bức tượng hơi chệch so với vị trí thẳng đứng một chút

    * Các từ tương tự:
    perpendicularity, perpendicularly