Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
permanency
/'pɜ:mənənsi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
(khẩu ngữ)
như permanence
xem
permanence
cái lâu dài; việc làm lâu dài
is
the
new
post
a
permanency?
chức vụ mới có được lâu dài không?
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content