Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    hết sức rét, hết sức lạnh
    I'm perishing!
    tôi hết sức rét!
    it's perishing out there
    ở đấy ngoài trời hết sức lạnh
    (tiếng lóng, cũ) chết tiệt (để tỏ sự bực mình)
    I can't get inI've lost the perishing key!
    tôi không vào được, tôi đã mất chìa khóa chết tiệt ấy đi rồi
    Phó từ
    (tiếng lóng)
    hết sức (nói về cái gì xấu)
    it's perishing cold out there
    ở ngoài đấy trời hết sức lạnh

    * Các từ tương tự:
    perishingly