Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    nhận thức nhanh và hiểu nhanh
    sâu sắc; sáng suốt
    a perceptive judgement
    sự phán đoán sáng suốt
    a perceptive analysis
    sự phân tích sâu sắc
    (thuộc ngữ) [thuộc] nhận thức
    perceptive skills
    kỹ năng nhận thức

    * Các từ tương tự:
    perceptively, perceptiveness