Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    tỷ lệ phần trăm
    the salesmen get a percentage on everything they sell
    những người bán hàng được hưởng một tỷ lệ phần trăm tất cả cái gì họ bán được
    tỷ lệ, phần
    only a small percentage of his books are worth reading
    chỉ một tỷ lệ (phần) nhỏ sách của ông ta là đáng đọc

    * Các từ tương tự:
    Percentage change, percentagewise