Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
penman
/'penmən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
người viết
a
good
penman
người viết đẹp
a
bad
penman
người viết xấu
nhà văn, tác giả
* Các từ tương tự:
penmanship
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content