Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    lén nhìn, nhìn trộm
    nhìn trộm sổ nhật ký của ai
    cái lén nhìn; cái nhìn trộm
    take a peek at what was hidden in the cupboard
    lén nhìn cái gì giấu trong tủ

    * Các từ tương tự:
    peekaboo