Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    mổ (bằng mỏ)
    gà ăn bằng cách dùng mỏ mà mổ
    peck at one's food
    (nghĩa bóng) ăn nhấm nháp
    khoét (bằng mỏ)
    con chim khoét một lỗ ở cái bao tải
    hôn vội
    peck somebody on the cheek
    hôn vội ai vào má
    a (the pecking order)
    (khẩu ngữ)
    hệ thống tôn ti thứ bậc (trong một nhóm người)
    những người mới đến phải nhận vị trí ở cuối hệ thống tôn ti thứ bậc
    peck something out
    mổ (bằng mỏ) mà lấy ra
    các con kền kền mổ mắt con cừu chết ra
    Danh từ
    cú mổ, vết mổ (bằng mỏ)
    the parrot gave me a sharp peck on the finger
    con vẹt mổ tôi một cú đau vào ngón tay
    (khẩu ngữ) cái hôn vội
    give somebody a peck on the cheek
    hôn vội vào má ai
    Danh từ
    (cũ)
    thùng (đơn vị đo lường vật khô, khoảng 2 ga-lông, tức khoảng 9 lít)

    * Các từ tương tự:
    pecker, peckish, pecksniff, pecksniffian