Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    nông dân
    bần nông (thời trước)
    (khẩu ngữ, nghĩa xấu) người cục mịch, nông dân
    he's an absolute peasant
    hắn ta đặc "nông dân"

    * Các từ tương tự:
    peasantry