Danh từ
(thực vật) cây lạc, cây đậu phộng
(cách viết khác ground-nut) củ lạc; đậu phộng
peanuts
(tiếng lóng, Mỹ)
số lượng rất ít (chủ yếu nói về tiền)
làm công việc đó nó được trả rất ít tiền