Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    (thực vật) cây lạc, cây đậu phộng
    (cách viết khác ground-nut) củ lạc; đậu phộng
    peanuts
    (tiếng lóng, Mỹ)
    số lượng rất ít (chủ yếu nói về tiền)
    làm công việc đó nó được trả rất ít tiền

    * Các từ tương tự:
    peanut butter, peanut oil