Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
peaceable
/'pi:səbl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
peaceable
/ˈpiːsəbəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
peaceable
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
thích sống hòa bình với người khác
a
peaceable
temperament
tính thích sống hòa bình
hòa bình; thanh bình
peaceable
methods
những phương pháp hòa bình
* Các từ tương tự:
peaceableness
,
peaceableness
adjective
[more ~; most ~]
not liking or wanting to fight or argue
They
are
a
peaceable [=
peaceful
],
good-natured
people
.
He
has
a
peaceable
nature
.
not involving violence or fighting
The
crowd
dispersed
in
a
peaceable
manner
.
adjective
See
peaceful
below
Despite cultural differences, the two countries maintained peaceable relations
pacific
inoffensive
dovish
peace-loving
mild
non-violent
non-belligerent
unbelligerent
unwarlike
non-warring
non-combative
temperate
agreeable
compatible
congenial
genial
friendly
amiable
amicable
cordial
civil
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content