Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
pea soup
/'pi:'su:p/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
pea soup
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
xúp đậu
(thông tục) sương mù dày đặc vàng khè ((như) pea-souper)
* Các từ tương tự:
pea-souper
,
pea-soupy
noun
[noncount] a thick soup made of boiled dried peas
informal - used to describe heavy and thick fog
fog
as
thick
as
pea
soup
=
pea-soup
fog
* Các từ tương tự:
pea-souper
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content