Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
pavement
/'peivmənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
pavement
/ˈpeɪvmənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
lề đường, hè đường, vỉa hè
(Mỹ) mặt đường
mặt lát
* Các từ tương tự:
pavement artist
noun
plural -ments
[noncount] US :the hard surface of a road, driveway, etc.
He
stopped
the
car
just
off
the
pavement.
The
summer
heat
rose
off
the
pavement.
[count] Brit :sidewalk
hit the pavement
xem
hit
pavement caf&
xem
caf
pound the pavement
xem
pound
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content