Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    (in something) sự tạm nghỉ, sự tạm ngừng
    sau một lúc tạm nghỉ ngắn, họ tiếp tục đi
    nó đã lẩn đi trong một lúc tạm ngừng nói chuyện
    he spoke for an hour without a pause
    nó nói không nghỉ trong một giờ liền
    (âm nhạc) dấu dãn nhịp
    give pause to somebody; give somebody pause
    làm ai do dự (trước khi làm gì)
    điều kiện thời tiết đủ xấu để làm cho những người leo núi có kinh nghiệm nhất cũng phải do dự
    a pregnant pause
    Động từ
    (for something)
    tạm nghỉ, tạm ngừng
    let's pause for a cup of coffee
    ta hãy tạm nghỉ uống tách cà phê đã
    nói đến mức không ngừng để thở nữa, nói rất nhanh