Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
paten
/'pætən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
đĩa
(tôn giáo) đĩa đựng bánh thánh
* Các từ tương tự:
patency
,
patent
,
patent leather
,
patent medicine
,
Patent of trade
,
patent office
,
Patent rights
,
patentability
,
patentable
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content