Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
patella
/pə'telə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
patella
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(số nhiều patellae)
xương bánh chè
* Các từ tương tự:
patellae
,
patellar
,
patellate
noun
/pəˈtɛlə/ , pl -lae /-li/ or -las
[count] technical :kneecap
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content