Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    (-ier; -iest)
    [thuộc] bột nhào; nhão (như bột nhào)
    mix to a pasty consistency
    trộn đến độ nhão như bột nhào
    xanh xao; nhợt nhạt
    a pasty complexion
    nước da mặt nhợt nhạt
    Danh từ
    bánh patê
    a Cornish pasty
    bánh pa tê nhân thịt và khoai tây

    * Các từ tương tự:
    pasty-faced