Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    say đắm
    a passionate kiss
    cái hôn say đắm
    a passionate lover
    người yêu say đắm
    [tỏ xúc cảm] mãnh liệt; nồng nàn; thiết tha
    his passionate support for our cause
    sự ủng hộ mãnh liệt của ông ta đối với sự nghiệp của chúng ta
    dễ xúc cảm mạnh
    a passionate nature
    bản tính dễ xúc cảm mạnh

    * Các từ tương tự:
    passionately, passionateness