Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    người cùng chung phần, đối tác
    she was made a partner in a firm
    bà ta là người cùng chung phần trong một hãng
    chúng nó là đồng phạm trong tội ác
    người cùng bên (đánh quần vợt, đánh bài…); người cùng đôi (khiêu vũ)
    vợ, chồng; bạn tình
    Động từ
    là người cùng bên với (khi chơi quần vợt…)
    partner somebody off with somebody
    [làm cho] cùng bên với ai (khi chơi bài);[làm cho] cùng đôi với (khi khiêu vũ)
    chúng tôi cùng đôi nhảy với nhau

    * Các từ tương tự:
    partnership