Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
parlous
/'pɑ:ləs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
parlous
/ˈpɑɚləs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
parlous
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
đầy nguy hiểm và bất trắc, rất xấu
the
parlous
state
of
international
relations
tình trạng rất xấu trong quan hệ quốc tế
* Các từ tương tự:
parlously
adjective
formal :full of danger or risk :perilous
The
company
is
in
a
parlous
financial
situation
.
He
talked
about
the
parlous
state
of
the
country
.
adjective
These are parlous times in the Middle East
perilous
risky
precarious
uncertain
dangerous
hazardous
difficult
ticklish
awkward
Colloq
chancy
iffy
Slang
hairy
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content