Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
pariah
/'pæriə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
pariah
/pəˈrajə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
người bị xã hội ruồng bỏ
(sử học) tiện dân (ở Ấn Độ)
* Các từ tương tự:
pariah-dog
noun
plural -ahs
[count] :a person who is hated and rejected by other people
He's
a
talented
player
but
his
angry
outbursts
have
made
him
a
pariah
in
the
sport
of
baseball
.
a
social
pariah
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content