Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
parenting
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
parenting
/ˈperəntɪŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
parenting
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
việc nuôi nấng con cái
noun
[noncount] :the process of taking care of children until they are old enough to take care of themselves :the things that parents do to raise a child
They
share
the
responsibilities
of
parenting. -
often
used
before
another
noun
parenting
skills
/
issues
noun
Brian and Betty take their parenting very seriously
(
of
children
)
rearing
upbringing
raising
nurturing
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content