Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
parenthetical
/pærən'θetikl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
parenthetical
/ˌperənˈɵɛtɪkəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
thêm [vào]
parenthetical
remarks
những nhận xét thêm
* Các từ tương tự:
parenthetically
adjective
included or added to give information which is not directly related to the main subject that is being discussed
parenthetical
remarks
/
references
He
explained
the
process
thoroughly
,
including
parenthetical
comments
about
his
own
experiences
with
it
.
a
parenthetical
note
[=
a
note
that
is
shown
in
parentheses
]
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content