Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

paradigm /'pærədaim/  

  • Danh từ
    (ngôn ngữ học) hệ biến hóa (của một từ)
    hệ biến hóa của động từ
    mẫu
    a paradigm for others to copy
    một mẫu cho người khác phỏng theo

    * Các từ tương tự:
    paradigmatic