Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
paradigm
/'pærədaim/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
paradigm
/ˈperəˌdaɪm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(ngôn ngữ học) hệ biến hóa (của một từ)
verb
paradigms
hệ biến hóa của động từ
mẫu
a
paradigm
for
others
to
copy
một mẫu cho người khác phỏng theo
* Các từ tương tự:
paradigmatic
noun
plural -digms
[count] formal
a model or pattern for something that may be copied
Her
recent
book
provides
us
with
a
new
paradigm
for
modern
biography
.
a theory or a group of ideas about how something should be done, made, or thought about
the
Freudian
paradigm
of
psychoanalysis
a
new
study
that
challenges
the
current
evolutionary
paradigm
* Các từ tương tự:
paradigm shift
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content