Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    (quân sự) sự tập hợp (để kiểm tra)
    a drill parade
    sự tập hợp để luyện tập
    (quân sự) bãi tập hợp (để kiểm tra…)
    cuộc diễu hành
    a parade of players before a football match
    cuộc diễu hành của các cầu thủ trước trận đấu bóng đá
    (trong các tên) nơi dạo chơi; đường phố
    he lives in North Parade
    anh ta sống ở phố Bắc
    make a parade of
    (thường xấu)
    phô trương; phô
    nó luôn luôn phô trương kiến thức của nó
    on parade
    được tập hợp; đang diễu hành; được phô trương
    the regiment is on parade
    trung đoàn đang tập hợp
    a number of new hats were on parade at the wedding
    trong lễ cưới một số mũ mới đã được phô ra
    Động từ
    (quân sự) tập hợp (để kiểm tra…)
    viên đại tá đã tập hợp quân lại
    diễu hành
    những người đình công diễu hành qua trung tâm thành phố
    phô trương, phô
    parade one's skill
    phô tài khéo

    * Các từ tương tự:
    parade-ground, parademe, parader, paraderm