Danh từ
(số nhiều)
quần lót
(Mỹ) quần dài, quần
bore (scare) the pants off somebody
quấy rầy (làm sợ hãi) ai dữ
by the seat of one's pants
xem seat
catch somebody with his pants (trousers) down
xem catch
have ants in one's pants
xem ant
in long (short) pants
đã lớn (còn bé)
tôi biết nó từ khi nó còn bé
wear the pants (trousers)
xem wear