Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
panegyric
/,pæni'dʒirik/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
panegyric
/ˌpænəˈʤirɪk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
lời tán tụng, bài tán tụng
* Các từ tương tự:
panegyrical
,
panegyrically
noun
plural -rics
[count] formal :something (such as a speech or a piece of writing) that praises someone or something - often + to
The
film
is
a
panegyric
to
old-fashioned
virtues
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content