Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
pan-
/'pæn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
pan-
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
(dạng kết hợp)
toàn, liên, (xem panchromatic, pantheism…)
* Các từ tương tự:
pan-american
,
pan-americanism
,
pan-asianism
,
pan-fish
,
pan-handle
,
pan-islamism
,
pan-nationalism
,
pan-pipes
,
pan-psychism
prefix
all or completely
panorama
involving all of a specified group
Pan-American
pandemic
* Các từ tương tự:
Pan-American
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content