Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • (dạng kết hợp)
    toàn, liên, (xem panchromatic, pantheism…)

    * Các từ tương tự:
    pan-american, pan-americanism, pan-asianism, pan-fish, pan-handle, pan-islamism, pan-nationalism, pan-pipes, pan-psychism