Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
painter
/'peintə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
painter
/ˈpeɪntɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
thợ sơn
họa sĩ
Danh từ
dây néo (thuyền, tàu)
* Các từ tương tự:
painter's colic
,
painterliness
,
painterly
noun
plural -ers
[count] a person whose job it is to paint walls, houses, etc.
The
painters
were
unable
to
work
in
the
rain
.
an artist who paints pictures
He
became
famous
as
an
abstract
/
landscape
/
Impressionist
painter.
She
was
a
painter
of
still
lifes
.
* Các từ tương tự:
painterly
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content