Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
painstaking
/'peinzteikiŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
painstaking
/ˈpeɪnˌsteɪkɪŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
painstaking
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
công phu; cần cù; chịu khó
a
painstaking
worker
người thợ cần cù chịu khó
a
painstaking
investigation
cuộc điều tra công phu
* Các từ tương tự:
painstakingly
adjective
[more ~; most ~] :showing or done with great care and effort
The
book
describes
the
election
process
in
painstaking
detail
.
painstaking
work
/
research
adjective
See
painful
above
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content