Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
package deal
/'pækidʒdi:l/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
package deal
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
xem
package
noun
plural ~ deals
[count] package tour
a group of people or things which must be accepted together
They
presented
their
proposals
to
the
committee
as
a
package
deal
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content