Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
oxen
/'ɒksn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
ox
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
số nhiều của ox
xem
ox
noun
/ˈɑːks/ , pl oxen /ˈɑːksən/ also ox
[count] a bull that has had its sex organs removed
a cow or bull
* Các từ tương tự:
oxbow
,
Oxbridge
,
oxcart
,
oxford
,
oxide
,
oxidize
,
oxygen
,
oxygen mask
,
oxygen tent
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content