Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    ở trên đầu, cao hơn đầu
    overhead wires
    dây điện chăng ở cao hơn đầu
    an overhead railway
    đường sắp đắp cao hơn mặt phố
    [thuộc] tổng phí;[thuộc] đầu phí
    overhead expenses
    tổng phí; đầu phí
    Phó từ
    ở trên đầu; trên trời
    birds flying overhead
    chim bay trên trời

    * Các từ tương tự:
    overheads