Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    (overdrew, overdrawn)
    rút quá số dư tài khoản (ở một ngân hàng)
    phóng đại; cường điệu
    các nhân vật trong cuốn tiểu thuyết này đều đã được cường điệu lên

    * Các từ tương tự:
    overdrawn