Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
overdraw
/,əʊvə'drɔ:/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
overdraw
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
(overdrew, overdrawn)
rút quá số dư tài khoản (ở một ngân hàng)
phóng đại; cường điệu
the
characters
in
this
novel
are
overdrawn
các nhân vật trong cuốn tiểu thuyết này đều đã được cường điệu lên
* Các từ tương tự:
overdrawn
verb
/ˌoʊvɚˈdrɑː/ -draws; -drew /-ˈdruː/ ; -drawing
[+ obj] :to withdraw more money from (an account) than is available
She
overdrew
her
account
by
$100.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content