Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
outstay
/,aut'stei/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
outstay
/ˌaʊtˈsteɪ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
ở lại lâu hơn
outstay
all
the
other
guests
ở lại lâu hơn tất cả người khách khác
outstay one's welcome
xem
welcome
verb
-stays; -stayed; -staying
outstay your welcome
; see 4welcome
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content