Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    (outgrow, outgrown)
    cao lớn nhanh hơn
    nó đã cao lớn nhanh hơn người anh
    quần áo của nó đã trở nên chật hết
    bỏ được (tật xấu) khi lớn lên
    outgrow bad habits
    bỏ được thói quen xấu khi lớn lên
    outgrow one's strength
    lớn lên quá nhanh (khi còn là trẻ em) đến mức dễ bị ốm yếu

    * Các từ tương tự:
    outgrown, outgrowth